Trang chủ

Giới thiệu

Tôn lợp mái

Vật liệu xây dựng

Dịch vụ in ấn

Tư vấn doanh nghiệp

Du Lịch

Tư vấn

Liên hệ

Tin Mới
Thursday, 12/12/2024 |

Tôn Sóng Tròn Giải Pháp Mái Lợp Truyền Thống, Bền Vững

0/5 (0 votes)

Tôn sóng tròn đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nông nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội và sự linh hoạt trong ứng dụng. Với cấu trúc sóng tròn đặc trưng, loại tôn này không chỉ mang lại vẻ đẹp mềm mại, dịu dàng mà còn có khả năng chịu lực tốt, thoát nước hiệu quả, hạn chế tình trạng đọng nước trên mái. 

Trong bài viết này, vmcedu.com sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về những đặc điểm, loại hình sản phẩm cũng như giới thiệu các thương hiệu tôn sóng tròn nổi bật trên thị trường hiện nay để bạn tham khảo. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Đặc điểm tôn sóng tròn

Tôn sóng tròn là một loại vật liệu phổ biến, với ứng dụng rộng rãi từ lợp mái nhà, xây dựng vách ngăn đến làm hàng rào và nhà kính, loại tôn này không chỉ đáp ứng yêu cầu về công năng mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

Tôn sóng tròn được xem là một trong những giải pháp tối ưu trong nhiều lĩnh vực nhờ vào các tính năng vượt trội như sau:

  • Cấu trúc sóng tròn giúp phân tán lực đều trên bề mặt, tăng cường độ bền và khả năng chịu tải của tôn. 
  • Chống thấm và thoát nước hiệu quả, hạn chế nguy cơ thấm dột và hư hại công trình.
  • Độ bền và tuổi thọ cao nhờ vào khả năng chống oxy hóa.
  • Cấu trúc nhẹ, dễ dàng thi công, lắp đặt nhanh chóng.
  • Đa dạng màu sắc và quy cách.
  • Thân thiện với môi trường.
  • Giá thành rẻ, phù hợp với ngân sách của nhiều hạng mục công trình.

Nhờ những ưu điểm nổi bật này, tôn sóng tròn đã khẳng định vị trí của mình trên thị trường và trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau.

1.1 Về cấu tạo tôn sóng tròn

Tôn sóng tròn có cấu tạo như sau:

+/ Chất liệu chế tạo:

  • Thép mạ kẽm: Tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt tôn.
  • Sơn tĩnh điện: Cung cấp màu sắc và tăng cường khả năng chống oxy hóa.

+/ Cấu trúc sóng:

  • Hình dạng sóng tròn: Tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải.
  • Thông số kỹ thuật: Chiều cao sóng (khoảng 25mm) và khoảng cách giữa các sóng (5, 9, 11, 13 sóng) quyết định khả năng thoát nước và độ bền.

+/ Bề mặt: Dễ vệ sinh và nâng cao tính thẩm mỹ.

+/ Lớp Chống Nhiệt (Tùy Chọn): một số loại tôn có thêm lớp cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình.

Cấu tạo tôn sóng tròn với chất liệu bền bỉ và thiết kế thông minh mang lại độ bền, khả năng chịu lực, khả năng thoát nước và tính thẩm mỹ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

1.2 Quy cách khổ tôn

Dưới đây là thông tin chi tiết về quy cách khổ tôn sóng tròn, bao gồm các loại 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng và 13 sóng:

a) Tôn 5 sóng

  • Chiều Cao Sóng: Khoảng 25 mm.
  • Khoảng Cách Giữa Các Sóng: Khoảng 200 mm.
  • Khổ Rộng: Thường từ 1.0m đến 1.2m (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu).
  • Chiều Dài: Có thể cắt theo nhu cầu, thường từ 2.0m đến 6.0m.
  • Ưu Điểm: Thích hợp cho những công trình có độ dốc mái lớn, khả năng thoát nước tốt, dễ lắp đặt.

b) Tôn 9 sóng

  • Chiều Cao Sóng: Khoảng 25 mm.
  • Khoảng Cách Giữa Các Sóng: Khoảng 150 mm.
  • Khổ Rộng: Khoảng 1.0m đến 1.2m.
  • Chiều Dài: Có thể điều chỉnh từ 2.0m đến 6.0m.
  • Ưu Điểm: Thích hợp cho nhiều loại công trình, từ nhà ở đến nhà xưởng, mang lại sự cân đối và tính thẩm mỹ cao.

c) Tôn 11 sóng

  • Chiều Cao Sóng: Khoảng 25 mm.
  • Khoảng Cách Giữa Các Sóng: Khoảng 125 mm.
  • Khổ Rộng: Thường từ 1.0m đến 1.2m.
  • Chiều Dài: Có thể cắt theo yêu cầu, từ 2.0m đến 6.0m.
  • Ưu Điểm: Mang lại độ bền cao, khả năng che phủ tốt, phù hợp cho những công trình cần bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt.

d) Tôn 13 sóng

  • Chiều Cao Sóng: Khoảng 25 mm.
  • Khoảng Cách Giữa Các Sóng: Khoảng 100 mm.
  • Khổ Rộng: Khoảng 1.0m đến 1.2m.
  • Chiều Dài: Có thể điều chỉnh từ 2.0m đến 6.0m.
  • Ưu Điểm: Được sử dụng nhiều trong các công trình công nghiệp, khả năng chống nước tốt, che phủ diện tích lớn hơn.

Mỗi loại tôn có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện và yêu cầu sử dụng cụ thể. Việc lựa chọn khổ tôn phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tính hiệu quả trong xây dựng.

1.3 Về màu sắc tôn sóng tròn

Tôn sóng tròn có nhiều màu sắc đa dạng, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với phong cách thiết kế và yêu cầu của công trình. Dưới đây là những màu tôn được nhiều khách hàng ưa chuộng:

a) Màu sắc phổ biến

  • Xanh lá cây: Thích hợp cho các công trình nông nghiệp, nhà kính hoặc khu vực gần gũi với thiên nhiên.
  • Đỏ: Tạo sự nổi bật, thường được sử dụng cho nhà ở và nhà xưởng.
  • Ghi (xám): Màu sắc trung tính, dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, phù hợp cho nhiều loại công trình.
  • Trắng: Mang lại sự sạch sẽ, sáng sủa, thường được dùng trong các công trình hiện đại.
  • Nâu: Thích hợp cho các công trình có phong cách rustic hoặc gần gũi với thiên nhiên.
  • Xanh dương: là màu của bầu trời, vẻ đẹp trầm tĩnh và nhẹ nhàng, thích hợp cho không gian sống và thư giãn.

b) Tùy chỉnh màu sắc

  • Lựa chọn theo nhu cầu: Nhiều nhà sản xuất tôn cho phép khách hàng tùy chỉnh màu sắc theo yêu cầu riêng, giúp tạo ra sự độc đáo và cá tính cho từng công trình.
  • Màu sắc đặc biệt: Ngoài các màu cơ bản, một số công ty cũng cung cấp các màu sắc đặc biệt theo yêu cầu như màu pastel, màu ánh kim, hay màu theo bảng RAL (hệ thống mã màu phổ biến).

Màu sắc tôn sóng tròn không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bề mặt, tăng cường độ bền và tạo cảm giác hài hòa với môi trường xung quanh.

1.4 Ứng dụng tôn sóng tròn

Tôn sóng tròn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sau:

  • Xây dựng: Thường dùng làm mái nhà, vách ngăn trong các nhà xưởng, nhà kho, nhà ở dân dụng và cải tạo các công trình cũ.
  • Nông nghiệp: Ứng dụng trong việc xây dựng chuồng trại, nhà kính và các cấu trúc bảo vệ cho cây trồng.
  • Giao thông: Dùng làm hàng rào và bảo vệ cho các công trình giao thông.
  • Sản xuất các sản phẩm phụ trợ: được sử dụng để sản xuất máng xối, tấm chắn và các linh kiện kiến trúc khác.

Với những ứng dụng đa dạng và tính năng ưu việt, tôn sóng tròn đã khẳng định vị trí của mình trong ngành xây dựng và công nghiệp, mang lại giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình khác nhau.

2. Các loại tôn sóng tròn

Tôn sóng tròn được sản xuất với các loại chủ yếu như sau: tôn kẽm, tôn lạnh và tôn cách nhiệt. Dưới đây là đặc điểm của từng loại tôn:

2.1 Tôn kẽm

+/ Đặc Điểm:

  • Tôn kẽm được sản xuất từ thép cuộn, sau đó được mạ một lớp kẽm bên ngoài bằng quy trình mạ nhúng nóng hoặc mạ điện phân.
  • Lớp kẽm này tạo ra một lớp bảo vệ chống lại sự ăn mòn và oxy hóa, giúp tăng độ bền cho tôn.

+/ Ưu điểm:

  • Độ bền cao: Tôn kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có muối.
  • Chi phí thấp: So với nhiều loại tôn khác, tôn kẽm thường có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều dự án xây dựng.
  • Dễ dàng thi công: Tôn kẽm nhẹ, dễ dàng lắp đặt và xử lý.

+/ Ứng Dụng:

  • Thích hợp cho lợp mái nhà, vách ngăn trong nhà xưởng, nhà kho, và các công trình dân dụng.

2.2 Tôn lạnh

+/ Đặc điểm:

  • Tôn lạnh được phủ lớp mạ hợp kim nhôm-kẽm (thường là 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon) trên bề mặt tôn.
  • Lớp mạ này giúp tôn có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và duy trì độ bền trong thời gian dài.

+/ Ưu điểm:

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Tôn lạnh phản xạ ánh sáng mặt trời và giảm nhiệt độ bề mặt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình.
  • Độ bền cao: Thời gian sử dụng lâu dài hơn so với tôn kẽm, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
  • Khả năng chống oxy hóa: Hợp kim nhôm-kẽm giúp bảo vệ tôn khỏi sự ăn mòn do môi trường.

+/ Ứng dụng:

  • Thích hợp cho các công trình công nghiệp, nhà máy, nhà xưởng, và các công trình yêu cầu khả năng chống nóng.

2.3 Tôn cách nhiệt

+/ Đặc điểm:

  • Tôn cách nhiệt được thiết kế với lớp cách nhiệt bên trong, thường là lớp xốp hoặc vật liệu cách nhiệt khác, giúp ngăn chặn nhiệt độ truyền qua tôn.
  • Bề mặt tôn có thể là tôn kẽm hoặc tôn lạnh tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.

+/ Ưu điểm:

  • Khả năng cách nhiệt tốt: Giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí.
  • Cách âm hiệu quả: Giảm tiếng ồn bên ngoài, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
  • Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Bề mặt tôn thường dễ lau chùi và bảo trì.

+/ Ứng dụng:

  • Thích hợp cho các công trình cần điều kiện nhiệt độ ổn định như kho lạnh, nhà máy sản xuất thực phẩm, và các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng.

Mỗi loại tôn sóng tròn có đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn loại tôn phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và đảm bảo tính bền vững cho công trình. 

3. Các thương hiệu tôn sóng tròn

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu tôn thép khác nhau, tuy nhiên không phải ai cũng chọn được những thương hiệu uy tín. Vì thế, vmcedu.com xin giới thiệu đến bạn một số thương hiệu tôn sóng tròn nổi bật dưới đây để bạn tham khảo:

3.1 Tôn Hoa Sen

  • Giới thiệu: Tôn Hoa Sen là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất tôn và vật liệu xây dựng.
  • Sản phẩm: Cung cấp đa dạng các loại tôn, bao gồm tôn sóng tròn, tôn lạnh, tôn kẽm với chất lượng cao.
  • Đặc điểm nổi bật: Tôn Hoa Sen nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và nhiều màu sắc đa dạng. Sản phẩm của thương hiệu này được tin dùng trong nhiều công trình xây dựng lớn.

3.2 Tôn Đông Á

  • Giới thiệu: Tôn Đông Á được biết đến với các sản phẩm tôn chất lượng và dịch vụ khách hàng tốt.
  • Sản phẩm: Cung cấp các loại tôn sóng tròn, tôn lạnh, tôn mạ kẽm với nhiều quy cách và màu sắc khác nhau.
  • Đặc điểm nổi bật: Tôn Đông Á nổi bật với công nghệ sản xuất tiên tiến, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

3.3 Tôn Việt Nhật

  • Giới thiệu: Tôn Việt Nhật chuyên cung cấp các sản phẩm tôn chất lượng cao, được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản.
  • Sản phẩm: Cung cấp tôn sóng tròn, tôn lạnh, tôn kẽm với nhiều mẫu mã và kích thước.
  • Đặc điểm nổi bật: Sản phẩm của Tôn Việt Nhật có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là thương hiệu được nhiều khách hàng tin tưởng.

3.4 Tôn Việt Pháp

  • Giới thiệu: Tôn Việt Pháp là thương hiệu nổi tiếng trong ngành sản xuất tôn tại Việt Nam, với công nghệ và tiêu chuẩn sản xuất cao.
  • Sản phẩm: Cung cấp tôn sóng tròn, tôn lạnh và các loại tôn khác, phục vụ cho nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
  • Đặc điểm nổi bật: Tôn Việt Pháp nổi bật với chất lượng sản phẩm ổn định, tính năng bền bỉ và khả năng chịu nhiệt tốt.

3.5 Tôn Olympic

  • Giới thiệu: Tôn Olympic là thương hiệu được biết đến với các sản phẩm tôn và vật liệu xây dựng chất lượng.
  • Sản phẩm: Cung cấp nhiều loại tôn, bao gồm tôn sóng tròn và tôn lạnh, với đa dạng màu sắc và quy cách.
  • Đặc điểm nổi bật: Sản phẩm của Tôn Olympic được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, mang lại độ bền cao và tính năng vượt trội, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Các thương hiệu tôn sóng tròn nêu trên đều có những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Việc lựa chọn thương hiệu phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và đảm bảo tính bền vững cho công trình. 

>> Các bạn xem thêm giá tôn lạnh

Hi vọng những thông tin chi tiết về tôn sóng tròn trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu, cũng như lựa chọn được loại tôn phù hợp với nhu cầu.